Diễn biến chính Lithuania vs Serbia |
||||
21' | 0-1 | Mitrovic A. | ||
32' | 0-2 | Mitrovic A. | ||
43' | 0-3 | Mitrovic A. | ||
Gytis Paulauskas | 1-3 | 45' | ||
(8)↑(22)↓ | 46' | |||
(5)↑(4)↓ | 46' | |||
(11)↑(18)↓ | 46' | |||
(17)↑(3)↓ | 71' | |||
72' | (21)↑(14)↓ | |||
72' | (18)↑(9)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 78' | |||
85' | (7)↑(3)↓ | |||
85' | (22)↑(10)↓ | |||
88' | (19)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Lithuania vs Serbia |
||||
Lithuania | Serbia | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
669 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
17 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |