Diễn biến chính Lithuania vs Romania |
||||
Kucys A. | 1-0 | 7' | ||
18' | 1-1 | Marin R. | ||
(23)↑(22)↓ | 59' | |||
(20)↑(3)↓ | 60' | |||
65' | 1-2 | Dragus D. M. | ||
73' | (17)↑(13)↓ | |||
73' | (21)↑(18)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 75' | |||
(8)↑(6)↓ | 80' | |||
(9)↑(11)↓ | 80' | |||
84' | (14)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Lithuania vs Romania |
||||
Lithuania | Romania | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
28 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |