Diễn biến chính Lithuania vs Montenegro |
||||
46' | (10)↑(9)↓ | |||
46' | (7)↑(14)↓ | |||
(17)↑(3)↓ | 46' | |||
53' | (20)↑(19)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 68' | |||
(10)↑(23)↓ | 68' | |||
Gytis Paulauskas | 1-0 | 71' | ||
72' | (21)↑(16)↓ | |||
77' | (17)↑(8)↓ | |||
78' | 1-1 | Krstovic N. | ||
(9)↑(11)↓ | 81' | |||
89' | 1-2 | Savic S. | ||
(2)↑(18)↓ | 90' | |||
Cernych F. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Lithuania vs Montenegro |
||||
Lithuania | Montenegro | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
15 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |