Diễn biến chính Lincoln City vs Wigan Athletic |
||||
20' | 0-1 | Smith J. | ||
Mandroiu D. | 1-1 | 40' | ||
57' | (22)↑(23)↓ | |||
64' | (21)↑(18)↓ | |||
(27)↑(28)↓ | 64' | |||
71' | (4)↑(15)↓ | |||
71' | (28)↑(17)↓ | |||
(34)↑(9)↓ | 72' | |||
(17)↑(7)↓ | 73' | |||
(16)↑(18)↓ | 79' | |||
90' | 1-2 | Hughes C. |
Số liệu thống kê Lincoln City vs Wigan Athletic |
||||
Lincoln City | Wigan Athletic | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
591 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
27 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |