Diễn biến chính Libertad FC vs Barcelona SC(ECU) |
||||
8' | 0-1 | Cortez Casierra G. J. | ||
35' | 0-2 | Allen Obando | ||
41' | 0-3 | Cortez Casierra G. J. |
Số liệu thống kê Libertad FC vs Barcelona SC(ECU) |
||||
Libertad FC | Barcelona SC(ECU) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |