Diễn biến chính Lens vs Marseille |
||||
56' | (29)↑(20)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 60' | |||
(27)↑(28)↓ | 60' | |||
70' | (10)↑(9)↓ | |||
(3)↑(21)↓ | 71' | |||
(22)↑(9)↓ | 71' | |||
(10)↑(23)↓ | 86' | |||
86' | (62)↑(23)↓ | |||
Gradit J. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Lens vs Marseille |
||||
Lens | Marseille | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |