Diễn biến chính Leicester City vs West Ham United |
||||
Barnes H. | 1-0 | 34' | ||
Faes W. | 2-0 | 62' | ||
62' | (18)↑(9)↓ | |||
62' | (20)↑(22)↓ | |||
71' | (14)↑(11)↓ | |||
71' | (33)↑(3)↓ | |||
(24)↑(22)↓ | 71' | |||
(9)↑(14)↓ | 77' | |||
79' | 2-1 | Fornals P. | ||
86' | (10)↑(12)↓ | |||
(21)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Leicester City vs West Ham United |
||||
Leicester City | West Ham United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
549 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |