Diễn biến chính Leicester City vs Sunderland A.F.C |
||||
Justin J. | 1-0 | 12' | ||
64' | (3)↑(2)↓ | |||
64' | (17)↑(11)↓ | |||
65' | (31)↑(39)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 68' | |||
74' | (21)↑(7)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 80' | |||
(17)↑(2)↓ | 88' | |||
(20)↑(10)↓ | 89' | |||
90' | (9)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Leicester City vs Sunderland A.F.C |
||||
Leicester City | Sunderland A.F.C | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
21 |
|
Ném biên |
|
28 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |