Diễn biến chính Leicester City vs Rotherham United |
||||
(29)↑(18)↓ | 55' | |||
Daka P. | 1-0 | 60' | ||
Daka P. | 2-0 | 65' | ||
69' | (12)↑(10)↓ | |||
(26)↑(22)↓ | 69' | |||
69' | (9)↑(29)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 70' | |||
Casadei C. | 3-0 | 72' | ||
(15)↑(2)↓ | 78' | |||
(17)↑(21)↓ | 79' | |||
79' | (8)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Leicester City vs Rotherham United |
||||
Leicester City | Rotherham United | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
853 |
|
Số đường chuyền |
|
265 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
166 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |