Diễn biến chính Leicester City vs Nottingham Forest |
||||
16' | 0-1 | Yates R. | ||
Vardy J. | 1-1 | 23' | ||
47' | 1-2 | Wood Ch. | ||
60' | 1-3 | Wood Ch. | ||
(18)↑(10)↓ | 68' | |||
(11)↑(21)↓ | 68' | |||
72' | (4)↑(19)↓ | |||
72' | (7)↑(8)↓ | |||
(24)↑(6)↓ | 74' | |||
76' | (24)↑(14)↓ | |||
76' | (20)↑(21)↓ | |||
81' | (9)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Leicester City vs Nottingham Forest |
||||
Leicester City | Nottingham Forest | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
547 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
23 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
26 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |