Diễn biến chính Leicester City vs Aston Villa |
||||
24' | 0-1 | Watkins O. | ||
Barnes H. | 1-1 | 35' | ||
Dewsbury-Hall K. | 70' | |||
(20)↑(9)↓ | 76' | |||
79' | (22)↑(41)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 85' | |||
85' | (27)↑(15)↓ | |||
85' | (16)↑(18)↓ | |||
85' | (9)↑(31)↓ | |||
87' | 1-2 | Traore B. |
Số liệu thống kê Leicester City vs Aston Villa |
||||
Leicester City | Aston Villa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
533 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
8 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |