Diễn biến chính Leicester City vs AFC Bournemouth |
||||
38' | (16)↑(11)↓ | |||
40' | 0-1 | Billing P. | ||
(20)↑(9)↓ | 58' | |||
(14)↑(21)↓ | 58' | |||
60' | (4)↑(14)↓ | |||
(37)↑(7)↓ | 72' | |||
(26)↑(25)↓ | 81' | |||
88' | (24)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Leicester City vs AFC Bournemouth |
||||
Leicester City | AFC Bournemouth | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
10 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |