Diễn biến chính Leeds United vs Sunderland A.F.C |
||||
60' | (10)↑(31)↓ | |||
69' | (42)↑(6)↓ | |||
(29)↑(8)↓ | 72' | |||
(49)↑(9)↓ | 82' | |||
(7)↑(20)↓ | 82' | |||
(33)↑(22)↓ | 83' | |||
90' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Leeds United vs Sunderland A.F.C |
||||
Leeds United | Sunderland A.F.C | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
618 |
|
Số đường chuyền |
|
279 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |