Diễn biến chính Leeds United vs Norwich City |
||||
Gruev I. | 1-0 | 7' | ||
Piroe J. | 2-0 | 20' | ||
Rutter G. | 3-0 | 40' | ||
46' | (7)↑(9)↓ | |||
63' | (15)↑(6)↓ | |||
63' | (16)↑(30)↓ | |||
Summerville C. | 4-0 | 68' | ||
(20)↑(29)↓ | 69' | |||
(49)↑(7)↓ | 74' | |||
(33)↑(24)↓ | 74' | |||
(12)↑(10)↓ | 75' | |||
81' | (19)↑(27)↓ | |||
81' | (14)↑(10)↓ | |||
(6)↑(44)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Norwich City |
||||
Leeds United | Norwich City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
8 |