Diễn biến chính Leeds United vs Millwall |
||||
Gnonto W. | 1-0 | 33' | ||
62' | (19)↑(39)↓ | |||
62' | (2)↑(18)↓ | |||
62' | (11)↑(17)↓ | |||
62' | (24)↑(8)↓ | |||
(20)↑(29)↓ | 69' | |||
(12)↑(10)↓ | 74' | |||
James D. | 2-0 | 79' | ||
(33)↑(8)↓ | 90' | |||
(7)↑(24)↓ | 90' | |||
(49)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Millwall |
||||
Leeds United | Millwall | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |