Diễn biến chính Leeds United vs Hull City |
||||
Byram S. | 1-0 | 9' | ||
34' | 1-1 | Carvalho F. | ||
58' | (29)↑(3)↓ | |||
(49)↑(9)↓ | 72' | |||
73' | (47)↑(7)↓ | |||
82' | (33)↑(2)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 84' | |||
Summerville C. | 2-1 | 88' | ||
(12)↑(10)↓ | 90' | |||
(17)↑(25)↓ | 90' | |||
James D. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Hull City |
||||
Leeds United | Hull City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
572 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |