Diễn biến chính Lebanon(N) vs China |
||||
(12)↑(4)↓ | 18' | |||
66' | (11)↑(9)↓ | |||
66' | (23)↑(7)↓ | |||
71' | (10)↑(21)↓ | |||
71' | (15)↑(8)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 71' | |||
(9)↑(11)↓ | 90' | |||
(16)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lebanon(N) vs China |
||||
Lebanon(N) | China | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |