Diễn biến chính Le Havre vs Guingamp |
||||
29' | (15)↑(11)↓ | |||
(21)↑(29)↓ | 61' | |||
(11)↑(23)↓ | 61' | |||
67' | (17)↑(9)↓ | |||
(5)↑(24)↓ | 75' | |||
(9)↑(14)↓ | 75' | |||
86' | (20)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Le Havre vs Guingamp |
||||
Le Havre | Guingamp | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
22 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
21 |
|
Thử thách |
|
13 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |