Diễn biến chính Le Havre vs AJ Auxerre |
||||
17' | 0-1 | Perrin G. | ||
Owusu E.(OW) | 1-1 | 23' | ||
45' | Hoever K. | |||
46' | (92)↑(9)↓ | |||
Ndiaye R. | 2-1 | 52' | ||
(23)↑(19)↓ | 62' | |||
(21)↑(45)↓ | 62' | |||
66' | (27)↑(10)↓ | |||
66' | (20)↑(3)↓ | |||
67' | (19)↑(17)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 82' | |||
83' | (11)↑(26)↓ | |||
Toure A. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Le Havre vs AJ Auxerre |
||||
Le Havre | AJ Auxerre | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
19 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |