Diễn biến chính Latvia vs Wales |
||||
29' | 0-1 | Ramsey A. | ||
49' | (7)↑(10)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 86' | |||
(18)↑(20)↓ | 86' | |||
87' | (19)↑(9)↓ | |||
90' | 0-2 | Brooks D. |
Số liệu thống kê Latvia vs Wales |
||||
Latvia | Wales | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |