Diễn biến chính Latvia vs Faroe Islands |
||||
46' | (17)↑(10)↓ | |||
46' | (18)↑(9)↓ | |||
Varslavans R. | 1-0 | 64' | ||
(20)↑(9)↓ | 72' | |||
(17)↑(15)↓ | 80' | |||
(19)↑(3)↓ | 80' | |||
83' | (21)↑(2)↓ | |||
83' | (19)↑(8)↓ | |||
83' | (11)↑(6)↓ | |||
(16)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Latvia vs Faroe Islands |
||||
Latvia | Faroe Islands | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
509 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
36 |
|
Long pass |
|
30 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |