Diễn biến chính Las Palmas vs Real Madrid |
||||
Moleiro A. | 1-0 | 5' | ||
46' | (20)↑(23)↓ | |||
46' | (11)↑(21)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 61' | |||
64' | (15)↑(10)↓ | |||
69' | 1-1 | Vinicius Junior | ||
76' | (2)↑(17)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 78' | |||
(18)↑(19)↓ | 78' | |||
(14)↑(20)↓ | 81' | |||
(12)↑(8)↓ | 81' | |||
86' | (16)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Las Palmas vs Real Madrid |
||||
Las Palmas | Real Madrid | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
11 |
|
Ném biên |
|
23 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
29 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |