Diễn biến chính Las Palmas vs Real Betis |
||||
Moleiro A. | 1-0 | 9' | ||
(16)↑(19)↓ | 44' | |||
45' | 1-1 | Lo Celso G. | ||
(11)↑(22)↓ | 46' | |||
64' | (11)↑(38)↓ | |||
64' | (16)↑(21)↓ | |||
(5)↑(29)↓ | 74' | |||
75' | (9)↑(10)↓ | |||
(7)↑(37)↓ | 75' | |||
82' | (19)↑(20)↓ | |||
(24)↑(10)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Las Palmas vs Real Betis |
||||
Las Palmas | Real Betis | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
553 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
14 |
|
Long pass |
|
22 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |