Diễn biến chính Las Palmas vs Cadiz |
||||
Pejino | 1-0 | 7' | ||
31' | (25)↑(21)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 46' | |||
62' | (12)↑(8)↓ | |||
62' | (27)↑(7)↓ | |||
(11)↑(24)↓ | 66' | |||
(7)↑(17)↓ | 80' | |||
82' | (18)↑(11)↓ | |||
83' | 1-1 | Ramos C. | ||
83' | (19)↑(5)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Las Palmas vs Cadiz |
||||
Las Palmas | Cadiz | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
565 |
|
Số đường chuyền |
|
296 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |