Diễn biến chính Las Palmas vs Athletic Bilbao |
||||
31' | 0-1 | Guruzeta G. | ||
(12)↑(21)↓ | 56' | |||
(2)↑(10)↓ | 56' | |||
62' | (30)↑(8)↓ | |||
66' | 0-2 | Coco S.(OW) | ||
70' | (7)↑(11)↓ | |||
70' | (15)↑(18)↓ | |||
74' | (22)↑(12)↓ | |||
74' | (5)↑(17)↓ | |||
(19)↑(17)↓ | 79' | |||
(11)↑(28)↓ | 79' | |||
(24)↑(9)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Las Palmas vs Athletic Bilbao |
||||
Las Palmas | Athletic Bilbao | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
638 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |