Diễn biến chính Lanus vs Newells Old Boys |
||||
29' | 0-1 | Aguirre B. | ||
54' | 0-2 | Ramirez I. | ||
(18)↑(27)↓ | 55' | |||
(8)↑(15)↓ | 56' | |||
(21)↑(32)↓ | 56' | |||
65' | (20)↑(99)↓ | |||
(40)↑(5)↓ | 67' | |||
68' | (33)↑(5)↓ | |||
(3)↑(24)↓ | 75' | |||
79' | (21)↑(15)↓ | |||
80' | (4)↑(10)↓ | |||
80' | (38)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Lanus vs Newells Old Boys |
||||
Lanus | Newells Old Boys | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |