Diễn biến chính La Equidad vs Envigado FC |
||||
(9)↑(8)↓ | 46' | |||
46' | (70)↑(18)↓ | |||
(15)↑(24)↓ | 63' | |||
78' | (8)↑(26)↓ | |||
78' | (21)↑(34)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 79' | |||
(11)↑(22)↓ | 79' | |||
86' | (9)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê La Equidad vs Envigado FC |
||||
La Equidad | Envigado FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
3 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Thử thách |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |