Diễn biến chính Kyrgyzstan(N) vs Saudi Arabia |
||||
Akmatov A. | 9' | |||
35' | 0-1 | Kanno M. | ||
Kimi Bjorn Merk | 52' | |||
54' | (11)↑(17)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 64' | |||
(23)↑(10)↓ | 64' | |||
64' | (20)↑(16)↓ | |||
64' | (18)↑(10)↓ | |||
(15)↑(18)↓ | 73' | |||
(4)↑(12)↓ | 73' | |||
77' | (7)↑(8)↓ | |||
77' | (26)↑(9)↓ | |||
84' | 0-2 | Al-Ghamdi F. | ||
(6)↑(11)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Kyrgyzstan(N) vs Saudi Arabia |
||||
Kyrgyzstan(N) | Saudi Arabia | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
28 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
0 |
|
Cản sút |
|
10 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
25% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
75% |
211 |
|
Số đường chuyền |
|
623 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |