Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Spartak Moscow |
||||
46' | (20)↑(97)↓ | |||
Garre B. | 1-0 | 55' | ||
60' | (9)↑(22)↓ | |||
60' | (8)↑(25)↓ | |||
(7)↑(5)↓ | 65' | |||
65' | Promes Q. | |||
(31)↑(73)↓ | 74' | |||
(8)↑(6)↓ | 75' | |||
77' | (70)↑(9)↓ | |||
(29)↑(28)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Spartak Moscow |
||||
Krylya Sovetov | Spartak Moscow | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
225 |
|
Số đường chuyền |
|
565 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
16 |
|
Thử thách |
|
2 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |