Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Spartak Moscow |
||||
Gorshkov Y. | 1-0 | 7' | ||
Gorshkov Y. | 2-0 | 25' | ||
60' | (19)↑(47)↓ | |||
60' | (17)↑(10)↓ | |||
60' | (2)↑(97)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 77' | |||
(31)↑(5)↓ | 77' | |||
Garre B. | 3-0 | 78' | ||
79' | (68)↑(82)↓ | |||
79' | (22)↑(77)↓ | |||
(73)↑(10)↓ | 82' | |||
(21)↑(8)↓ | 82' | |||
(17)↑(20)↓ | 88' | |||
Shitov V. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Spartak Moscow |
||||
Krylya Sovetov | Spartak Moscow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
190 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |