Diễn biến chính KR Reykjavik (W) vs Grotta (W) |
||||
18' | 0-1 | |||
39' | 0-2 | |||
41' | 0-3 | |||
1-3 | 62' | |||
67' | 1-4 |
Số liệu thống kê KR Reykjavik (W) vs Grotta (W) |
||||
KR Reykjavik (W) | Grotta (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
135 |
|
Pha tấn công |
|
190 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
147 |