Số liệu thống kê Kotwica Kolobrzeg vs Motor Lublin |
||||
Kotwica Kolobrzeg | Motor Lublin | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
94 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |