Diễn biến chính Kosovo vs Cyprus |
||||
(8)↑(7)↓ | 16' | |||
Rrahmani A. | 1-0 | 30' | ||
46' | (14)↑(4)↓ | |||
Krasniqi E. | 2-0 | 52' | ||
(20)↑(10)↓ | 67' | |||
Sahiti E. | 3-0 | 70' | ||
72' | (12)↑(20)↓ | |||
72' | (21)↑(11)↓ | |||
72' | (7)↑(2)↓ | |||
77' | (10)↑(9)↓ | |||
(3)↑(13)↓ | 77' | |||
(11)↑(9)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Kosovo vs Cyprus |
||||
Kosovo | Cyprus | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
567 |
|
Số đường chuyền |
|
310 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
38 |
|
Long pass |
|
16 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |