Diễn biến chính Kortrijk vs KAA Gent |
||||
59' | 0-1 | Gudjohnsen A. | ||
69' | (18)↑(22)↓ | |||
69' | (28)↑(19)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 70' | |||
(45)↑(30)↓ | 71' | |||
78' | (8)↑(7)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 81' | |||
(7)↑(2)↓ | 81' | |||
87' | (5)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Kortrijk vs KAA Gent |
||||
Kortrijk | KAA Gent | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
271 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |