Diễn biến chính Kortrijk vs Club Brugge |
||||
13' | 0-1 | Vanaken H. | ||
(68)↑(19)↓ | 58' | |||
(21)↑(44)↓ | 58' | |||
59' | (15)↑(30)↓ | |||
59' | (21)↑(7)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 73' | |||
75' | (68)↑(8)↓ | |||
83' | 0-2 | Talbi C. | ||
87' | (17)↑(10)↓ | |||
87' | (64)↑(65)↓ | |||
(6)↑(23)↓ | 87' | |||
(27)↑(10)↓ | 87' | |||
90' | 0-3 | Vanaken H. |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Club Brugge |
||||
Kortrijk | Club Brugge | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
553 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
24 |
|
Long pass |
|
41 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |