Diễn biến chính Konyaspor vs Ankaragucu |
||||
Prip L. | 1-0 | 38' | ||
46' | (19)↑(30)↓ | |||
46' | (17)↑(80)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 62' | |||
(18)↑(72)↓ | 62' | |||
(35)↑(8)↓ | 75' | |||
(70)↑(11)↓ | 75' | |||
81' | (7)↑(23)↓ | |||
81' | (45)↑(18)↓ | |||
(20)↑(6)↓ | 86' | |||
89' | (9)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Konyaspor vs Ankaragucu |
||||
Konyaspor | Ankaragucu | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |