Số liệu thống kê Konkola Blades vs Green Eagles |
||||
Konkola Blades | Green Eagles | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
91 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |