Số liệu thống kê Kodagu FC vs Rebels FC |
||||
Kodagu FC | Rebels FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |