Diễn biến chính Kilmarnock vs Saint Johnstone |
||||
3' | 0-1 | Sidibeh A. | ||
Wright J. | 16' | |||
(5)↑(7)↓ | 20' | |||
33' | 0-2 | Sidibeh A. | ||
(10)↑(9)↓ | 46' | |||
(23)↑(18)↓ | 68' | |||
78' | (11)↑(3)↓ | |||
81' | 0-3 | Mbunga Kimpioka B. | ||
(24)↑(15)↓ | 82' | |||
(14)↑(11)↓ | 83' | |||
85' | (10)↑(8)↓ | |||
85' | (27)↑(16)↓ | |||
90' | (24)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Saint Johnstone |
||||
Kilmarnock | Saint Johnstone | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
230 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
25 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |