Diễn biến chính Khimki vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
24' | 0-1 | Yushin A. | ||
(80)↑(16)↓ | 35' | |||
40' | 0-2 | Yushin A. | ||
(7)↑(9)↓ | 46' | |||
(17)↑(97)↓ | 46' | |||
62' | (75)↑(6)↓ | |||
63' | 0-3 | Miskic D. | ||
(3)↑(2)↓ | 69' | |||
73' | (79)↑(10)↓ | |||
73' | (14)↑(7)↓ | |||
(79)↑(22)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Khimki vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Khimki | Ural Sverdlovsk Oblast | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |