Diễn biến chính Khimki vs Spartak Moscow |
||||
Mirzov R. | 1-0 | 23' | ||
45' | Denisov D. | |||
(97)↑(16)↓ | 46' | |||
56' | 1-1 | Sobolev A. | ||
(9)↑(10)↓ | 59' | |||
(11)↑(77)↓ | 60' | |||
60' | (82)↑(9)↓ | |||
60' | (8)↑(25)↓ | |||
(20)↑(97)↓ | 76' | |||
80' | (22)↑(17)↓ | |||
(7)↑(99)↓ | 88' | |||
89' | (39)↑(23)↓ | |||
89' | (11)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Khimki vs Spartak Moscow |
||||
Khimki | Spartak Moscow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
20 |
|
Thử thách |
|
6 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |