Diễn biến chính Khimki vs FK Makhachkala |
||||
Rudenko A. | 23' | |||
33' | 0-1 | Idar Shumakhov | ||
Khosonov K. | 39' | |||
Zabolotnyi A. | 1-1 | 52' | ||
71' | (8)↑(17)↓ | |||
71' | (77)↑(72)↓ | |||
(10)↑(80)↓ | 72' | |||
74' | (34)↑(13)↓ | |||
74' | (19)↑(9)↓ | |||
(97)↑(32)↓ | 78' | |||
(4)↑(2)↓ | 78' | |||
85' | (7)↑(28)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 89' | |||
(88)↑(91)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Khimki vs FK Makhachkala |
||||
Khimki | FK Makhachkala | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
22 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |