Số liệu thống kê KF Feronikeli vs KF Drita Gjilan |
||||
KF Feronikeli | KF Drita Gjilan | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
141 |
|
Pha tấn công |
|
169 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |