Diễn biến chính Kasimpasa vs Caykur Rizespor |
||||
Kara A. | 17' | |||
Haris Hajradinovic | 1-0 | 30' | ||
36' | (18)↑(2)↓ | |||
(9)↑(5)↓ | 41' | |||
45' | 1-1 | Gaich A. | ||
46' | (54)↑(7)↓ | |||
Da Costa N. | 2-1 | 60' | ||
63' | (16)↑(18)↓ | |||
73' | 2-2 | Gaich A. | ||
81' | (11)↑(77)↓ | |||
81' | (89)↑(8)↓ | |||
(97)↑(18)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Caykur Rizespor |
||||
Kasimpasa | Caykur Rizespor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
11 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |