Diễn biến chính Kasimpasa vs Alanyaspor |
||||
24' | (20)↑(2)↓ | |||
28' | 0-1 | Porozo J.(OW) | ||
Gul G. | 1-1 | 36' | ||
M.Fall | 2-1 | 59' | ||
64' | (28)↑(10)↓ | |||
65' | (88)↑(11)↓ | |||
65' | (17)↑(7)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 73' | |||
(26)↑(35)↓ | 75' | |||
83' | (18)↑(27)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Alanyaspor |
||||
Kasimpasa | Alanyaspor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
9 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
7 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |