Diễn biến chính Kashiwa Reysol vs Yokohama FC |
||||
46' | (25)↑(4)↓ | |||
68' | 0-1 | Ogawa K. | ||
70' | (31)↑(15)↓ | |||
70' | (30)↑(33)↓ | |||
(17)↑(28)↓ | 72' | |||
79' | (13)↑(7)↓ | |||
80' | (6)↑(20)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 80' | |||
(24)↑(16)↓ | 80' | |||
(9)↑(19)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Kashiwa Reysol vs Yokohama FC |
||||
Kashiwa Reysol | Yokohama FC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |