Diễn biến chính Kashiwa Reysol vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
46' | (9)↑(20)↓ | |||
(36)↑(28)↓ | 60' | |||
(41)↑(11)↓ | 70' | |||
(14)↑(5)↓ | 70' | |||
78' | (13)↑(10)↓ | |||
85' | (3)↑(15)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Kashiwa Reysol vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
Kashiwa Reysol | Hiroshima Sanfrecce | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |