Diễn biến chính Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata |
||||
(24)↑(16)↓ | 46' | |||
64' | (7)↑(17)↓ | |||
(41)↑(14)↓ | 68' | |||
(9)↑(28)↓ | 68' | |||
68' | (31)↑(2)↓ | |||
(49)↑(19)↓ | 75' | |||
82' | (20)↑(19)↓ | |||
82' | (50)↑(31)↓ | |||
(40)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata |
||||
Kashiwa Reysol | Albirex Niigata | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
630 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
16 |
|
Thử thách |
|
4 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |