Diễn biến chính Kashima Antlers vs Jubilo Iwata |
||||
Suzuki Y. | 1-0 | 33' | ||
(27)↑(15)↓ | 46' | |||
61' | (31)↑(37)↓ | |||
72' | (77)↑(16)↓ | |||
73' | (13)↑(14)↓ | |||
(77)↑(30)↓ | 73' | |||
(33)↑(7)↓ | 78' | |||
(14)↑(8)↓ | 78' | |||
(16)↑(13)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Kashima Antlers vs Jubilo Iwata |
||||
Kashima Antlers | Jubilo Iwata | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |