Diễn biến chính Kashima Antlers vs Consadole Sapporo |
||||
Higuchi Y. | 1-0 | 1' | ||
Ueda N. | 2-0 | 15' | ||
(15)↑(33)↓ | 54' | |||
(27)↑(37)↓ | 63' | |||
Suzuki Y. | 3-0 | 67' | ||
74' | (99)↑(18)↓ | |||
74' | (49)↑(27)↓ | |||
74' | (11)↑(4)↓ | |||
(10)↑(40)↓ | 80' | |||
(3)↑(5)↓ | 80' | |||
(34)↑(28)↓ | 80' | |||
82' | (13)↑(19)↓ | |||
89' | (5)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Kashima Antlers vs Consadole Sapporo |
||||
Kashima Antlers | Consadole Sapporo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
9 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
478 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
19 |
|
Thử thách |
|
12 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |